-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu===== =====Phần, p...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">snæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)==========Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Bite, nibble, morsel, titbit or chiefly US tidbit,refreshment(s), Brit elevenses, Colloq nosh: Have a littlesnack or you'll be hungry later.==========Bite, nibble, morsel, titbit or chiefly US tidbit,refreshment(s), Brit elevenses, Colloq nosh: Have a littlesnack or you'll be hungry later.=====Dòng 33: Dòng 29: =====Bite, nibble, Colloq nosh: He gained all that weightjust from snacking between meals.==========Bite, nibble, Colloq nosh: He gained all that weightjust from snacking between meals.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ