• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) giả, giả mạo===== =====(thông tục) ác ý; cạnh khoé===== ::a snide remark ::một nhận xét...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">snaid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Đồ nữ trang giả=====
    =====Đồ nữ trang giả=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    17:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /snaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) giả, giả mạo
    (thông tục) ác ý; cạnh khoé
    a snide remark
    một nhận xét ác ý

    Danh từ

    (từ lóng) bạc đồng giả
    Đồ nữ trang giả

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Sneering; slyly derogatory; insinuating.
    Counterfeit; bogus.
    US mean; underhand.
    N. a snide personor remark.
    Snidely adv. snideness n. [19th-c. colloq.:orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X