• /snaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) giả, giả mạo
    (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu
    a snide remark
    một nhận xét ác ý

    Danh từ

    (từ lóng) bạc đồng giả
    Đồ nữ trang giả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    gentle , kind , lovable , loving , nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X