-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trùng khớp, sự trùng nhau===== =====Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kou'insidəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Co-occurrence, simultaneity, correspondence, concurrence,consistency, contemporaneity, synchronism, synchrony,coextension, coevality, coinstantaneity: The coincidence oftwelve by the clock with noon by the sundial is exact only fourtimes in the year. 2 congruence, matching, jibing, agreement,concord, accord, harmony, accordance, conformity, congruity,consonance, concomitance: Fortunately there was a coincidenceof views on the main issues.
Tham khảo chung
- coincidence : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ