• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sáp nhập hoặc bị sáp nhập===== =====Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh===== ::our [[c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə¸fili´eiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)=====
    =====Sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====hội nhập=====
    =====hội nhập=====
    -
    =====sự gia nhập=====
    +
    =====sự gia nhập=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliation affiliation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliation affiliation] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or process of affiliating or being affiliated.=====
    =====The act or process of affiliating or being affiliated.=====
    =====Affiliation order Brit. a legal order that the man judged tobe the father of an illegitimate child must help to support it.[F f. med.L affiliatio f. affiliare: see AFFILIATE]=====
    =====Affiliation order Brit. a legal order that the man judged tobe the father of an illegitimate child must help to support it.[F f. med.L affiliatio f. affiliare: see AFFILIATE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə¸fili´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sáp nhập hoặc bị sáp nhập
    Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh
    our company has many affiliations throughout the country
    công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh trên khắp đất nước
    (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
    Sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hội nhập
    sự gia nhập
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The act or process of affiliating or being affiliated.
    Affiliation order Brit. a legal order that the man judged tobe the father of an illegitimate child must help to support it.[F f. med.L affiliatio f. affiliare: see AFFILIATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X