• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Cái kẹp, cái cặp===== ::I would not touch him with a pair of tongs ::tôi không...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tɔηz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)
    ::tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mỏ cặp kéo căng (dây thép)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mỏ cặp kéo căng (dây thép)=====
    -
    =====kìm cặp=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====kìm cặp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái cặp=====
    =====cái cặp=====
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====kẹp=====
    =====kẹp=====
    -
    =====kìm rèn=====
    +
    =====kìm rèn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====(also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]=====
    =====(also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]=====

    17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tɔηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kẹp, cái cặp
    I would not touch him with a pair of tongs
    tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ cặp kéo căng (dây thép)

    Điện

    kìm cặp

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kìm, kẹp
    kẹp
    kìm rèn

    Oxford

    N.pl.
    (also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • tongs : National Weather Service
    • tongs : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X