-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ouvə'bə:dn</font>'''/==========/'''<font color="red">,ouvə'bə:dn</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: *V_ing : [[overburdening]]*V_ing : [[overburdening]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự bóc vỉa=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bóc vỉa=====+ === Kỹ thuật chung ========chất quá tải==========chất quá tải=====Dòng 40: Dòng 37: =====sự bóc đất==========sự bóc đất=====- =====sự mở vỉa=====+ =====sự mở vỉa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bắt chịu quá nặng (thuế)==========bắt chịu quá nặng (thuế)==========bắt chở quá nặng==========bắt chở quá nặng=====- =====chất quá nặng=====+ =====chất quá nặng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overburden overburden] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overburden overburden] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. burden (a person, thing, etc.) to excess.==========V.tr. burden (a person, thing, etc.) to excess.=====- ===N.1 rock etc. that must be removed prior to mining the mineraldeposit beneath it.===+ =====N.1 rock etc. that must be removed prior to mining the mineraldeposit beneath it.=====- + =====An excessive burden.==========An excessive burden.==========Overburdensomeadj.==========Overburdensomeadj.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ