• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɔd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    *V_ing : [[sodding]]
    *V_ing : [[sodding]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đám cỏ=====
    =====đám cỏ=====
    -
    =====trồng cỏ=====
    +
    =====trồng cỏ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vầng cỏ=====
    =====vầng cỏ=====

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám cỏ; mảng cỏ
    Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    under the sod
    chôn dưới đất, nằm trong mồ
    Thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..)
    Việc khó làm, việc gây rắc rối

    Ngoại động từ

    Trồng cỏ xanh lên (đám đất)
    Ném đất (vào ai)
    Chửi rủa

    Nội động từ

    ( + off) cút đi (nhất là thể mệnh lệnh)
    sod (it)!
    quỷ tha ma bắt (nó đi)!

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đám cỏ
    trồng cỏ

    Kỹ thuật chung

    vầng cỏ

    Tham khảo chung

    • sod : National Weather Service
    • sod : amsglossary
    • sod : Corporateinformation
    • sod : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X