• (đổi hướng từ Sodded)
    /sɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám cỏ; mảng cỏ
    Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    under the sod
    chôn dưới đất, nằm trong mồ
    Thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..)
    Việc khó làm, việc gây rắc rối

    Ngoại động từ

    Trồng cỏ xanh lên (đám đất)
    Ném đất (vào ai)
    Chửi rủa

    Nội động từ

    ( + off) cút đi (nhất là thể mệnh lệnh)
    sod (it)!
    quỷ tha ma bắt (nó đi)!

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đám cỏ
    trồng cỏ

    Kỹ thuật chung

    vầng cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dirt , divot , earth , fellow , grass , peat , soak , soil , sward , turf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X