• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">eks'heil</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">eksheɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">eksheɪl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *V_ing: [[exhaling]]
    *V_ing: [[exhaling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bốc hơi=====
    =====bốc hơi=====
    =====phun khí=====
    =====phun khí=====
    -
    =====thoát khí=====
    +
    =====thoát khí=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.=====
    =====Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.=====
    =====Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.=====

    18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /eksheɪl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bốc lên, toả ra
    Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc hơi
    phun khí
    thoát khí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.

    Oxford

    V.
    Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.
    Tr.& intr. give off or be given off in vapour.
    Exhalable adj.[ME f. OF exhaler f. L exhalare (as EX-(1), halare breathe)]

    Tham khảo chung

    • exhale : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X