• (đổi hướng từ Exhaled)
    /eksheɪl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bốc lên, toả ra
    Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc hơi
    phun khí
    thoát khí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X