• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´kænt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[decanting]]
    *Ving: [[decanting]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chắt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chắt=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decant decant] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decant decant] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====gạn (chất lỏng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gạn (chất lỏng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lắng=====
    =====lắng=====
    =====lắng gạn=====
    =====lắng gạn=====
    -
    =====gạn=====
    +
    =====gạn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chắt=====
    =====chắt=====
    -
    =====gạn=====
    +
    =====gạn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decant decant] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decant decant] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]=====
    =====Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´kænt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạn, chắt (chất lỏng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chắt
    Tham khảo

    Xây dựng

    gạn (chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    lắng
    lắng gạn
    gạn

    Kinh tế

    chắt
    gạn
    Tham khảo
    • decant : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X