-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pju:nitiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::sự đánh thuế khắc nghiệt::sự đánh thuế khắc nghiệt- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Chastening, castigatory, disciplinary, retributive,punitory, retaliatory, correctional: A punitive expedition wassent there to quell the colonists'' uprising.==========Chastening, castigatory, disciplinary, retributive,punitory, retaliatory, correctional: A punitive expedition wassent there to quell the colonists'' uprising.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also punitory) 1 inflicting or intended to inflictpunishment.==========(also punitory) 1 inflicting or intended to inflictpunishment.=====18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- punitive : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ