• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">eks´hju:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * Ving:[[exhuming]]
    * Ving:[[exhuming]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khai quật=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====khai quật=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Dig out, unearth (esp. a buried corpse).=====
    =====Dig out, unearth (esp. a buried corpse).=====
    =====Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]=====
    =====Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /eks´hju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Oxford

    V.tr.
    Dig out, unearth (esp. a buried corpse).
    Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X