• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">soʊˈmætɪk, sə-</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">soʊˈmætɪk, sə-</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====(thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)=====
    =====(thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuộc soma=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====thuộc soma=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.=====
    =====Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.=====

    18:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /soʊˈmætɪk, sə-/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể
    somatic cell
    tế bào xôma, tế bào cơ thể
    (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc soma

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.
    Somatic cell any cell of a living organism except thereproductive cells.
    Somatically adv. [Gk somatikos (asSOMA(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X