• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ouvətjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ouvətjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu=====
    =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.=====
    =====Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An orchestral piece opening an opera etc.=====
    =====An orchestral piece opening an opera etc.=====

    18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ouvətjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đàm phán, sự thương lượng
    ( số nhiều) lời đề nghị
    to make overtures to somebody
    đề nghị với ai
    peace overtures
    đề nghị hoà bình
    overtures of friendship
    sự làm thân
    (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.

    Oxford

    N.
    An orchestral piece opening an opera etc.
    Aone-movement composition in this style.
    (usu. in pl.) a anopening of negotiations. b a formal proposal or offer (esp.make overtures to).
    The beginning of a poem etc. [ME f. OFf. L apertura APERTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X