• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di:pn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    *V-ed: [[deepened]]
    *V-ed: [[deepened]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bới sâu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bới sâu=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deepen deepen] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deepen deepen] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đào sâu hơn=====
    =====đào sâu hơn=====
    =====làm sâu=====
    =====làm sâu=====
    -
    =====làm sâu hơn=====
    +
    =====làm sâu hơn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chôn sâu=====
    =====chôn sâu=====
    Dòng 58: Dòng 49:
    =====đục rãnh=====
    =====đục rãnh=====
    -
    =====làm sâu thêm=====
    +
    =====làm sâu thêm=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Dig out, burrow, sink, dredge, excavate, scoop (out):We'll have to deepen the hole to support the flag-pole.=====
    =====Dig out, burrow, sink, dredge, excavate, scoop (out):We'll have to deepen the hole to support the flag-pole.=====
    =====Intensify, increase, concentrate, strengthen, expand, magnify:The programme reflects a deepening interest in education.=====
    =====Intensify, increase, concentrate, strengthen, expand, magnify:The programme reflects a deepening interest in education.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    =====Make or become deep or deeper.=====
    =====Make or become deep or deeper.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di:pn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sâu hơn; đào sâu thêm
    to deepen a canal
    đào sâu thêm con kênh
    Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
    Làm đậm thêm (mà sắc)
    Làm trầm thêm (giọng nói)

    Nội động từ

    Sâu thêm
    Sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
    Đậm thêm (màu sắc)
    Trầm hơn nữa (giọng nói)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bới sâu
    Tham khảo

    Xây dựng

    đào sâu hơn
    làm sâu
    làm sâu hơn

    Kỹ thuật chung

    chôn sâu
    đào hố
    đào sâu
    đục rãnh
    làm sâu thêm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Dig out, burrow, sink, dredge, excavate, scoop (out):We'll have to deepen the hole to support the flag-pole.
    Intensify, increase, concentrate, strengthen, expand, magnify:The programme reflects a deepening interest in education.

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Make or become deep or deeper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X