• (đổi hướng từ Deepened)
    /di:pn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sâu hơn; đào sâu thêm
    to deepen a canal
    đào sâu thêm con kênh
    Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
    Làm đậm thêm (màu sắc)
    Làm trầm thêm (giọng nói)

    Nội động từ

    Sâu thêm
    Sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
    Đậm thêm (màu sắc)
    Trầm hơn nữa (giọng nói)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bới sâu

    Xây dựng

    đào sâu hơn
    làm sâu
    làm sâu hơn

    Kỹ thuật chung

    chôn sâu
    đào hố
    đào sâu
    đục rãnh
    làm sâu thêm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill , lighten , pale , quieten , soften

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X