-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kênh
- alignment of canal
- đường kênh
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- axis of canal
- tim kênh
- axis of canal
- trục kênh
- belt canal
- kênh bao quanh
- by-pass canal
- kênh chuyển dòng
- canal (fedby brooks)
- kênh nước suối
- canal (fedby ground)
- kênh nước ngầm
- canal (ina cut)
- kênh đào
- canal (incutting)
- kênh đào
- canal (onembankment)
- kênh trên bờ đắp
- canal aqueduct
- cầu máng trên kênh
- canal bank
- bờ kênh
- canal bank protection
- lớp gia cố bờ kênh
- canal bridge
- cầu bắc qua kênh
- canal concrete paver
- máy đổ bê tông mái kênh
- canal construction
- sự xây dựng kênh
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- canal digger
- máy đào kênh
- canal ditch
- kênh dẫn nước
- canal dredge
- máy nạo vét kênh
- canal dredger
- máy nạo vét kênh
- canal dredger
- tàu vét bùn kênh
- canal embankment
- bờ kênh
- canal embankment
- nền đắp kênh
- canal embankment
- đê kênh
- canal entrance
- lối vào kênh đào
- canal for rafting
- kênh chuyển bè gỗ
- canal head
- đầu kênh
- canal lining
- lớp ốp bờ kênh
- canal lining
- lớp ốp đáy kênh
- canal lining
- sự lát bờ kênh
- canal lock
- âu kênh
- canal lock
- âu thuyền trên kênh
- canal mouth
- nơi kênh đổ ra sông
- canal mouth
- miệng kênh
- canal offtake
- nhánh kênh
- canal paving rig
- máy đặt lớp lát mái kênh
- canal pond
- đoạn mở rộng kênh
- canal pond
- ao trên tuyến kênh
- canal port
- bến trên kênh
- canal port
- cảng kênh
- canal protection
- sự bảo vệ kênh
- canal pumping station
- trạm bơm ở kênh
- canal reach
- đoạn kênh
- canal reach
- nhánh kênh
- canal revenue
- lớp lát mặt kênh
- canal river
- sông (cải tạo thành) kênh
- canal route
- tuyến kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- quá trình bùn hóa kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- sự lắng bùn lấp kín kênh
- canal section
- mặt cắt kênh
- canal silting
- sự kênh đầy bùn
- canal slope
- bờ dốc kênh
- canal slope
- taluy kênh
- canal slope concrete paver
- máy đổ bê tông bờ dốc kênh
- canal slope protection
- lớp gia cố mái kênh
- canal spillway
- đập tràn trên kênh
- canal system
- hệ thống kênh
- canal tunnel
- hầm dùng cho kênh
- canal water level
- mực nước kênh
- coastal canal
- kênh ven bờ biển
- connecting canal
- kênh nối
- discharge canal
- kênh tháo
- discharge canal
- kênh tháo nước
- discharge canal
- kênh xả
- discharge of canal
- lưu lượng kênh
- distributing canal
- kênh phân phối
- distributing canal
- kênh phụ
- distributing canal
- kênh ra
- ditch canal
- kênh đào
- diversion canal
- kênh chuyển dòng
- diversion canal
- kênh dẫn
- diversion canal
- kênh dẫn dòng
- drainage canal
- kênh tiêu nước
- escape canal
- kênh tháo nước
- feeder canal
- kênh nhánh
- feeding canal
- kênh cấp nước
- flushing canal
- kênh nửa
- gallery canal
- kênh qua hầm
- headrace canal
- kênh đến
- headrace canal
- kênh thượng lưu
- headrsee canal
- kênh dẫn
- inflow canal
- kênh chảy vào
- inflow canal
- kênh dẫn vào
- inland navigation canal
- kênh giao thông nội địa
- intake canal
- kênh chảy vào
- intake canal
- kênh dẫn vào
- irrigation canal
- kênh tưới
- irrigation canal
- kênh tưới nước
- irrigation canal
- kênh tưới tiêu
- irrigation internal canal
- kênh tưới nước phụ
- junction canal
- kênh nối
- linked canal
- kênh được bít kín
- lock approach canal
- kênh vào du thuyền
- lock canal
- kênh có âu (thuyền)
- lower canal reach
- kênh hạ lưu
- main canal
- kênh chính
- moor canal
- kênh vùng đầm lầy
- navigable canal
- kênh tàu thuyền đi lại
- navigable canal
- kênh tàu thuyền qua được
- navigation canal
- kênh thông thuyền
- network of canal
- mạng lưới kênh
- open canal
- kênh lộ thiên
- outlet of a canal into a river
- nơi kênh đổ vào sông
- outlet of canal into a river
- đuôi kênh xả xuống sông
- power canal
- kênh năng lượng
- principal canal
- kênh chính
- rafting canal
- kênh thả bè
- regulator canal
- kênh điều tiết
- river canal irrigation
- tưới bằng kênh lấy nước sông
- seaway canal
- kênh biển
- seaway canal
- kênh ra biển
- secondary canal
- kênh thứ cấp
- ship canal
- kênh cho tàu thuyền
- ship canal
- kênh đường thủy
- ship canal
- kênh tàu bè đi được
- spillway canal
- kênh (có) đập tràn
- spillway canal
- kênh tràn
- spillway canal
- kênh xả (dẫn động thủy lực)
- summit canal
- kênh đỉnh phân hủy
- summit canal
- kênh nối liền 2 sông
- supply canal
- kênh dẫn tưới
- tailrace canal
- kênh tháo
- tailrace canal
- kênh xả
- transfer canal
- kênh truyền tải
- upper canal reach
- kênh thượng lưu
- waste canal
- kênh thải
- water discharge canal
- kênh xả nước
- water-supply canal
- kênh cấp nước
kênh đào
Giải thích EN: 1. an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.2. a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.
Giải thích VN: 1. Đường thủy nhân tạo được đào để nối 2 đại dương kề nhau để cho phép tàu bè qua lại. Còn gọi là kênh hàng hải. 2. Một đường thủy tương tự được đào để dẫn nước qua một khu vực đất đai nhằm phục vụ tưới và tiêu nước.
- canal entrance
- lối vào kênh đào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ