-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´la:miη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Disturbing, frightening.==========Disturbing, frightening.=====18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Làm hoảng sợ, gây hoang mang
- an alarming increase in the number of sexual harassments
- sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
- criminality is alarming
- tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ