• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm hoảng sợ, gây hoang mang===== ::an alarming increase in the number of sexual harassments...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´la:miη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
    ::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Disturbing, frightening.=====
    =====Disturbing, frightening.=====

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´la:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm hoảng sợ, gây hoang mang
    an alarming increase in the number of sexual harassments
    sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
    criminality is alarming
    tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Disturbing, frightening.
    Alarmingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X