-
Thông dụng
Tính từ
Làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động
- an alarming increase in the number of sexual harassments
- sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
- criminality is alarming
- tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
- an alarming rate
- 1 tỉ lệ đáng báo động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distressing , disquieting , startling , dangerous , disturbing , frightful , frightening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ