• /ə´la:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động
    an alarming increase in the number of sexual harassments
    sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
    criminality is alarming
    tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
    an alarming rate
    1 tỉ lệ đáng báo động


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X