• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">hɒr.ər</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´hɔrə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´hɔrə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::phim kinh dị
    ::phim kinh dị
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự khiếp sợ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự khiếp sợ=====
    -
    =====khủng khiếp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====khủng khiếp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Fear and loathing, repugnance, terror, dread, hatred,revulsion, detestation, abhorrence, distaste, dislike; aversion,antipathy, hostility, animosity, animus, rancour; odium,execration: She has a horror of bats.=====
    =====Fear and loathing, repugnance, terror, dread, hatred,revulsion, detestation, abhorrence, distaste, dislike; aversion,antipathy, hostility, animosity, animus, rancour; odium,execration: She has a horror of bats.=====
    =====Fear, dismay,distress, dread, fright, alarm, upset, perturbation, panic,terror, fear and trembling, trepidation, anxiety, angst,apprehension, uneasiness, queasiness, nervousness, awe: Thedoctor helped me overcome my horror of flying.=====
    =====Fear, dismay,distress, dread, fright, alarm, upset, perturbation, panic,terror, fear and trembling, trepidation, anxiety, angst,apprehension, uneasiness, queasiness, nervousness, awe: Thedoctor helped me overcome my horror of flying.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hɔrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khiếp, sự ghê rợn
    Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp
    Sự ghét độc địa, sự ghê tởm
    (y học) sự rùng mình
    ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)

    Tính từ

    Ly kỳ, rùng rợn, kinh dị
    horror film
    phim kinh dị

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khiếp sợ

    Kỹ thuật chung

    khủng khiếp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fear and loathing, repugnance, terror, dread, hatred,revulsion, detestation, abhorrence, distaste, dislike; aversion,antipathy, hostility, animosity, animus, rancour; odium,execration: She has a horror of bats.
    Fear, dismay,distress, dread, fright, alarm, upset, perturbation, panic,terror, fear and trembling, trepidation, anxiety, angst,apprehension, uneasiness, queasiness, nervousness, awe: Thedoctor helped me overcome my horror of flying.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A painful feeling of loathing and fear.
    A(often foll. by of) intense dislike. b (often foll. by at)colloq. intense dismay.
    A a person or thing causing horror.b colloq. a bad or mischievous person etc.
    (in pl.; prec. bythe) a fit of horror, depression, or nervousness, esp. as indelirium tremens.
    A terrified and revolted shuddering.
    (inpl.) an exclamation of dismay.
    Attrib. adj. (of literature,films, etc.) designed to attract by arousing pleasurablefeelings of horror.
    Chamber of Horrors a place full of horrors(orig. a room of criminals etc. in Madame Tussaud's waxworks).horror-struck (or -stricken) horrified, shocked. [ME f. OF(h)orrour f. L horror -oris (as HORRID)]

    Tham khảo chung

    • horror : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X