-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈhɒspɪs</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈhɒspɪs</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: =====Nhà tế bần==========Nhà tế bần=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====viện chăm sóc đặc biệt=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viện chăm sóc đặc biệt=====- + === Kinh tế ========nhà mát==========nhà mát=====- =====nhà nghỉ chân=====+ =====nhà nghỉ chân=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hospice hospice] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hospice hospice] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Brit. a home for people who are ill (esp. terminally) ordestitute.==========Brit. a home for people who are ill (esp. terminally) ordestitute.==========A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]==========A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Viện chăm sóc đặc biệt==========Viện chăm sóc đặc biệt=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ