• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khổ hạnh; thanh đạm===== ::a spartan meal ::một bữa ăn thanh đạm =====( Spart...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´spa:tən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm=====
    =====Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Austere, strict, severe, harsh, hard, stern, rigorous,rigid, ascetic, stringent, controlled, disciplined,self-denying, abstinent, abstemious: He gave up all luxuriesand today lives a Spartan life in the forest.=====
    =====Austere, strict, severe, harsh, hard, stern, rigorous,rigid, ascetic, stringent, controlled, disciplined,self-denying, abstinent, abstemious: He gave up all luxuriesand today lives a Spartan life in the forest.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´spa:tən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khổ hạnh; thanh đạm
    a spartan meal
    một bữa ăn thanh đạm
    ( Spartan) (thuộc) Xpác-tơ
    Như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)

    Danh từ

    ( Spartan) người Xpác-tơ
    Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Austere, strict, severe, harsh, hard, stern, rigorous,rigid, ascetic, stringent, controlled, disciplined,self-denying, abstinent, abstemious: He gave up all luxuriesand today lives a Spartan life in the forest.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of or relating to Sparta in ancient Greece.2 a possessing the qualities of courage, endurance, sternfrugality, etc., associated with Sparta. b (of a regime,conditions, etc.) lacking comfort; austere.
    N. a citizen ofSparta. [ME f. L Spartanus f. Sparta f. Gk Sparta, -te]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X