• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ẩm, ẩm ướt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ẩm===== =====ẩm ướt===== == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hju:mid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Ẩm, ẩm ướt=====
    =====Ẩm, ẩm ướt=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ẩm=====
    =====ẩm=====
    -
    =====ẩm ướt=====
    +
    =====ẩm ướt=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ẩm=====
    =====ẩm=====
    -
    =====ẩm ướt=====
    +
    =====ẩm ướt=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=humid humid] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=humid humid] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Damp, moist, muggy, clammy, sticky, steamy, soggy, sultry,wet: The weather has been oppressively hot and humid all week.=====
    =====Damp, moist, muggy, clammy, sticky, steamy, soggy, sultry,wet: The weather has been oppressively hot and humid all week.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(of the air or climate) warm and damp.=====
    =====(of the air or climate) warm and damp.=====
    =====Humidly adv. [Fhumide or L humidus f. umere be moist]=====
    =====Humidly adv. [Fhumide or L humidus f. umere be moist]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hju:mid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm
    ẩm ướt

    Kinh tế

    ẩm
    ẩm ướt
    Tham khảo
    • humid : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Damp, moist, muggy, clammy, sticky, steamy, soggy, sultry,wet: The weather has been oppressively hot and humid all week.

    Oxford

    Adj.
    (of the air or climate) warm and damp.
    Humidly adv. [Fhumide or L humidus f. umere be moist]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X