• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'pɔzitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di'pɔzitə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Máy làm lắng=====
    =====Máy làm lắng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====người gửi=====
    =====người gửi=====
    =====người gửi giữ=====
    =====người gửi giữ=====
    -
    =====người gửi tiền=====
    +
    =====người gửi tiền=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who deposits money, property, etc.=====
    =====A person who deposits money, property, etc.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'pɔzitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
    Máy làm lắng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người gửi
    người gửi giữ
    người gửi tiền

    Oxford

    N.
    A person who deposits money, property, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X