• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">təwɔːdz</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´touəd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´touəd</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Như towards=====
    =====Như towards=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Prep. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Prep. & adj.=====
    =====Prep. = TOWARDS.=====
    =====Prep. = TOWARDS.=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´touəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác towards

    Như towards

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep. & adj.
    Prep. = TOWARDS.
    Adj. archaic 1 about totake place; in process.
    Docile, apt.
    Promising,auspicious.
    Towardness n. (in sense of adj.).

    Tham khảo chung

    • toward : National Weather Service
    • toward : Corporateinformation
    • toward : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X