• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Độc===== ::toxic product ::chất độc ::toxic drugs ::thuốc độc ::the toxic effects of [[al...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tɔksik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::độc hại của rượu
    ::độc hại của rượu
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)=====
    -
    =====độc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====độc=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====có hại=====
    =====có hại=====
    -
    =====độc=====
    +
    =====độc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toxic toxic] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toxic toxic] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or relating to poison (toxic symptoms).=====
    =====Of or relating to poison (toxic symptoms).=====

    18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tɔksik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc
    toxic product
    chất độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    độc hại của rượu

    Chuyên ngành

    Y học

    độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)

    Kỹ thuật chung

    độc

    Kinh tế

    có hại
    độc
    Tham khảo
    • toxic : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to poison (toxic symptoms).
    Poisonous(toxic gas).
    Caused by poison (toxic anaemia).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X