-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´pærət</font>'''/==========/'''<font color="red">´pærət</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt==========Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.==========Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.=====Dòng 28: Dòng 27: =====Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.==========Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ