• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đời, cả cuộc đời===== ::the chance of a lifetime ::cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´laif¸taim</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::công việc làm suốt đời
    ::công việc làm suốt đời
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đời=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====đời=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The duration of a person's life.=====
    =====The duration of a person's life.=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´laif¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đời, cả cuộc đời
    the chance of a lifetime
    cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, cơ hội hy hữu

    Tính từ

    Suốt đời
    a lifetime job
    công việc làm suốt đời

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đời

    Oxford

    N.
    The duration of a person's life.
    The duration of athing or its usefulness.
    Colloq. an exceptionally long time.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X