-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/spyʊr'ē-əs/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 16: Dòng 10: ::lý lẽ sai::lý lẽ sai- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tạp nhiễu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tạp nhiễu=====+ === Kỹ thuật chung ========hỏng==========hỏng=====Dòng 30: Dòng 25: =====sai==========sai=====- =====tạp=====+ =====tạp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.==========False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Not genuine, not being what it purports to be, notproceeding from the pretended source (a spurious excuse).==========Not genuine, not being what it purports to be, notproceeding from the pretended source (a spurious excuse).=====18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ