-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiến cho, dâng cho, dành cho===== =====Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình===== ::[[to...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´voutid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::người bạn tận tình::người bạn tận tình- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Faithful, true, dedicated, committed, devout, loyal,loving, doting, staunch, tender, staunch, steadfast, constant;ardent, loving, caring, fond, earnest, zealous, enthusiastic:Your brother was my most devoted friend throughout his life.==========Faithful, true, dedicated, committed, devout, loyal,loving, doting, staunch, tender, staunch, steadfast, constant;ardent, loving, caring, fond, earnest, zealous, enthusiastic:Your brother was my most devoted friend throughout his life.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Very loving or loyal (a devoted husband).==========Very loving or loyal (a devoted husband).=====18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ