• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,adiə'ɔləʤi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,adiə'ɔləʤi</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng=====
    =====Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====hệ tư tưởng=====
    =====hệ tư tưởng=====
    =====hình thái tư tưởng=====
    =====hình thái tư tưởng=====
    -
    =====ý thức hệ=====
    +
    =====ý thức hệ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Belief(s), convictions, tenets, credo, philosophy,principles, creed, dogma, teachings, doctrine: Buddhism had agreat influence on his ideology.=====
    =====Belief(s), convictions, tenets, credo, philosophy,principles, creed, dogma, teachings, doctrine: Buddhism had agreat influence on his ideology.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 the system of ideas at the basis of aneconomic or political theory (Marxist ideology).=====
    =====(pl. -ies) 1 the system of ideas at the basis of aneconomic or political theory (Marxist ideology).=====

    18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,adiə'ɔləʤi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiên cứu tư tưởng
    Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
    Marxist ideology
    ý thức hệ Mác-xít
    Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hệ tư tưởng
    hình thái tư tưởng
    ý thức hệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Belief(s), convictions, tenets, credo, philosophy,principles, creed, dogma, teachings, doctrine: Buddhism had agreat influence on his ideology.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the system of ideas at the basis of aneconomic or political theory (Marxist ideology).
    The mannerof thinking characteristic of a class or individual (bourgeoisideology).
    Visionary speculation.
    Archaic the science ofideas.
    Ideological adj. ideologically adv. ideologist n.[F id‚ologie (as IDEOLOGUE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X