-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kweɪk</font>'''/==========/'''<font color="red">kweɪk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *V-ing: [[quaking]]*V-ing: [[quaking]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chấn động==========chấn động=====Dòng 37: Dòng 33: =====sự rung==========sự rung=====- =====sự rung động=====+ =====sự rung động=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.==========Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr.==========V.intr.=====18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ