-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træml</font>'''/==========/'''<font color="red">træml</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: *Ving: [[Trammelling]]*Ving: [[Trammelling]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========compa đo ngoài==========compa đo ngoài=====Dòng 40: Dòng 39: ::[[trammel]] [[point]]::[[trammel]] [[point]]::mũi compa vẽ elip::mũi compa vẽ elip- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Usually, trammels. impediment(s), hindrance(s),shackle(s), handicap(s), check(s), restriction(s), restraint(s),curb(s), deterrent(s), constraint(s), hitch(es), snag(s),(stumbling) block(s), obstacle(s), bar: He managed to avoid thetrammels of domesticity.==========Usually, trammels. impediment(s), hindrance(s),shackle(s), handicap(s), check(s), restriction(s), restraint(s),curb(s), deterrent(s), constraint(s), hitch(es), snag(s),(stumbling) block(s), obstacle(s), bar: He managed to avoid thetrammels of domesticity.=====Dòng 49: Dòng 46: =====Impede, hinder, handicap, check, restrain, curb, deter,constrain, block, obstruct, fetter, confine: Do not let thelimitations of what's practical and possible trammel yourimagination.==========Impede, hinder, handicap, check, restrain, curb, deter,constrain, block, obstruct, fetter, confine: Do not let thelimitations of what's practical and possible trammel yourimagination.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ