-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdaɪoʊd</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdaɪoʊd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Điôt, ống hai cực==========Điôt, ống hai cực=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ống hai cực=====+ | __TOC__- + |}- == Điện tử & viễn thông==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống hai cực=====+ === Điện tử & viễn thông========đèn lưỡng cực==========đèn lưỡng cực=====''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đèn hai cực==========đèn hai cực=====Dòng 28: Dòng 21: ''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Electronics 1 a semiconductor allowing the flow of currentin one direction only and having two terminals.==========Electronics 1 a semiconductor allowing the flow of currentin one direction only and having two terminals.=====19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ