• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhúng, người ngâm, người dìm===== =====Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội ngườ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dipə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)=====
    =====Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gàu máy xúc=====
    =====gàu máy xúc=====
    =====gàu xúc=====
    =====gàu xúc=====
    -
    =====gầu xúc=====
    +
    =====gầu xúc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cái môi (để múc)=====
    =====cái môi (để múc)=====
    =====sự ngâm=====
    =====sự ngâm=====
    -
    =====sự nhúng=====
    +
    =====sự nhúng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.=====
    =====A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.=====

    19:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhúng, người ngâm, người dìm
    Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
    Chim hét nước, chim xinclut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
    (thiên văn học) chòm sao Gấu
    the Great Dipper
    chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
    the Little Dipper
    chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
    (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
    Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gàu máy xúc
    gàu xúc
    gầu xúc

    Kinh tế

    cái môi (để múc)
    sự ngâm
    sự nhúng

    Oxford

    N.
    A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.
    Colloq. an Anabaptist or Baptist.

    Tham khảo chung

    • dipper : National Weather Service
    • dipper : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X