• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'pɔ:tənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">im'pɔ:tənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::ra vẻ mình là nhân vật quan trọng
    ::ra vẻ mình là nhân vật quan trọng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quan trọng=====
    =====quan trọng=====
    ::[[important]] [[customer]]
    ::[[important]] [[customer]]
    Dòng 28: Dòng 27:
    ::[[important]] [[safety]]
    ::[[important]] [[safety]]
    ::sự an toàn quan trọng
    ::sự an toàn quan trọng
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.=====
    =====Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.=====
    Dòng 37: Dòng 34:
    =====Influential,effective, well-connected, powerful, formidable, mighty,impressive: With those important politicians supporting him, hemight win.=====
    =====Influential,effective, well-connected, powerful, formidable, mighty,impressive: With those important politicians supporting him, hemight win.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.=====
    =====(often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.=====

    19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /im'pɔ:tənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
    an important event
    một sự kiện quan trọng
    important personalities
    những nhân vật trọng yếu
    Có quyền thế, có thế lực

    Cấu trúc từ

    to be self-important
    ra vẻ mình là nhân vật quan trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quan trọng
    important customer
    khách hàng quan trọng
    important part
    phần quan trọng
    important safety
    sự an toàn quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.
    Leading,prominent, notable, noted, noteworthy, worthy, eminent,distinguished, respected, high-ranking, top-level, high-level,superior, outstanding, foremost, conspicuous, impressive: Sheis the most important member of the committee.
    Influential,effective, well-connected, powerful, formidable, mighty,impressive: With those important politicians supporting him, hemight win.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) of great effect or consequence;momentous.
    (of a person) having high rank or status, or greatauthority.
    Pretentious, pompous.
    (absol. in parentheticconstruction) what is a more important point or matter (they arewilling and, more important, able). °Use of importantly here isdisp.
    Importantly adv. (see note above). [F f. med.L (asIMPORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X