-
(Khác biệt giữa các bản)(→tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´stjuəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)==========Uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========chiêu đãi viên==========chiêu đãi viên=====Dòng 36: Dòng 31: :air steward:air steward:tiếp viên hàng không:tiếp viên hàng không- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steward steward] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steward steward] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====A passengers' attendant on a ship or aircraft ortrain.==========A passengers' attendant on a ship or aircraft ortrain.=====19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ