• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'preizl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'preizl</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Sự đánh giá; sự định giá=====
    =====Sự đánh giá; sự định giá=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thẩm định=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thẩm định=====
    -
    =====sự ước giá=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sự ước giá=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====định giá=====
    =====định giá=====
    Dòng 27: Dòng 22:
    =====sự giám định=====
    =====sự giám định=====
    -
    =====sự kiểm nghiệm=====
    +
    =====sự kiểm nghiệm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đánh giá thẩm định=====
    =====đánh giá thẩm định=====
    =====sự giám định=====
    =====sự giám định=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appraisal appraisal] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appraisal appraisal] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appraisal&searchtitlesonly=yes appraisal] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appraisal&searchtitlesonly=yes appraisal] : bized
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Đánh giá giá trị=====
    =====Đánh giá giá trị=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of appraising.=====
    =====The act or an instance of appraising.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'preizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá; sự định giá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thẩm định

    Xây dựng

    sự ước giá

    Kỹ thuật chung

    định giá
    sự định giá
    sự giám định
    sự kiểm nghiệm

    Kinh tế

    đánh giá thẩm định
    sự giám định
    Tham khảo
    Tham khảo

    Chứng khoán

    Đánh giá giá trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.
    The act or an instance of appraising.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X