• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´dein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *V-ed: [[ disdained]]
    *V-ed: [[ disdained]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khinh thị=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====khinh thị=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. scorn; contempt.=====
    =====N. scorn; contempt.=====

    19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´dein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
    Thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

    Ngoại động từ

    Khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
    Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khinh thị

    Oxford

    N. & v.
    N. scorn; contempt.
    V.tr.
    Regard with disdain.2 think oneself superior to; reject (disdained his offer;disdained to enter; disdained answering). [ME f. OFdesdeign(ier) ult. f. L dedignari (as DE-, dignari f. dignusworthy)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X