• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">brau</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">brau</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====(hàng hải) cầu tàu=====
    =====(hàng hải) cầu tàu=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sống núi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sống núi=====
    -
    =====bờ (dốc)=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====bờ (dốc)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đỉnh đồi=====
    -
    =====đỉnh đồi=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The forehead.=====
    =====The forehead.=====

    19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /brau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sống núi

    Xây dựng

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đồi

    Oxford

    N.
    The forehead.
    (usu. in pl.) an eyebrow.
    The summitof a hill or pass.
    The edge of a cliff etc.
    Colloq.intellectual level.
    Browed adj. [OE bru f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • brow : National Weather Service
    • brow : amsglossary
    • brow : Corporateinformation
    • brow : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X