-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kwout</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kwout</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[Quoting]]*Ving: [[Quoting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trích dẫn, định giá=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trích dẫn, định giá=====- =====định giá=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====định giá=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=quote quote] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=quote quote] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====báo giá==========báo giá==========cho giá==========cho giá=====- =====định thị giá=====+ =====định thị giá=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Cite, mention, recite, repeat, retell, reproduce,duplicate, call up, bring up, bring in, instance, exemplify,refer to, reference, extract, excerpt: Let me quote to you therelevant passage from Paradise Lost .==========Cite, mention, recite, repeat, retell, reproduce,duplicate, call up, bring up, bring in, instance, exemplify,refer to, reference, extract, excerpt: Let me quote to you therelevant passage from Paradise Lost .=====Dòng 53: Dòng 44: =====See quotation, above.==========See quotation, above.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).
A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').
(usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ