-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌpɜrtnˈeɪʃəs</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌpɜrtnˈeɪʃəs</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp==========Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).==========Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).==========Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]==========Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]19:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ