-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfeɪlæŋks , ˈfælæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfeɪlæŋks , ˈfælæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====Như phalanstery==========Như phalanstery=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đốt ngón=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====đốt ngón=====- + === Oxford===+ =====N.==========(pl. phalanxes or phalanges) 1 Gk Antiq. a line of battle,esp. a body of Macedonian infantry drawn up in close order.==========(pl. phalanxes or phalanges) 1 Gk Antiq. a line of battle,esp. a body of Macedonian infantry drawn up in close order.=====19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- phalanx : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
