• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bʌf</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    * Ving:[[buffing]]
    * Ving:[[buffing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy mài bóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy mài bóng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đánh bóng bằng đĩa=====
    =====đánh bóng bằng đĩa=====
    Dòng 46: Dòng 40:
    =====dụng cụ đánh bóng=====
    =====dụng cụ đánh bóng=====
    -
    =====giảm xóc=====
    +
    =====giảm xóc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buff buff] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buff buff] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj., n., & v.=====
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).=====
    =====Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).=====

    19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da trâu, da bò
    Màu vàng sẫm, màu da bò
    (thông tục) người ái mộ
    a bullfighting buff
    người ái mộ môn đấu bò
    in the buff
    trần truồng, loã lồ
    to strip to the buff
    lột trần truồng

    Tính từ

    Có màu nâu sẫm, có màu da bò

    Ngoại động từ

    Đánh bóng bằng vải mềm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy mài bóng

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng bằng đĩa
    đĩa (da) đánh bóng
    đĩa đánh bóng
    dụng cụ đánh bóng
    giảm xóc
    Tham khảo
    • buff : Chlorine Online

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).
    N.
    A yellowish beige colour.
    Colloq. anenthusiast, esp. for a particular hobby (railway buff).
    Colloq. the human skin unclothed.
    A a velvety dull-yellowox-leather. b (attrib.) (of a garment etc.) made of this (buffgloves).
    (the Buffs) the former East Kent Regiment (from thecolour of its uniform facings).
    V.tr.
    Polish (metal,fingernails, etc.).
    Make (leather) velvety like buff, byremoving the surface.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X