• /´bʌfiη/

    Cơ khí & công trình

    mạt phôi đánh bóng

    Kỹ thuật chung

    bột đánh bóng
    đánh bóng

    Giải thích EN: The smoothing, polishing, or removing of layers from a surface, usually by means of a rotating wheel of soft cloth impregnated with a liquid or an abrasive substance. Giải thích VN: Việc làm bóng, làm nhẵn, hay loại bỏ các lớp bám trên một bề mặt, thường được tiến hành bằng động cơ xoay có gắn vải mềm thấm nước hoặc một chất ăn mòn.

    buffing attachment
    đồ gá đánh bóng
    buffing attachment
    phụ tùng đánh bóng
    buffing compound
    thuốc đánh bóng
    buffing cone
    côn đánh bóng
    buffing machine
    máy đánh bóng
    buffing oil
    dầu đánh bóng
    buffing wheel
    đĩa đánh bóng
    buffing wheel
    đĩa đánh bóng bọc vải
    rag buffing wheel
    đĩa đánh bóng
    rag buffing wheel
    đĩa đánh bóng bọc vải
    mài bóng
    sự mài nhẵn

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh bóng, bột đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X