-
Kỹ thuật chung
đánh bóng
Giải thích EN: The smoothing, polishing, or removing of layers from a surface, usually by means of a rotating wheel of soft cloth impregnated with a liquid or an abrasive substance. Giải thích VN: Việc làm bóng, làm nhẵn, hay loại bỏ các lớp bám trên một bề mặt, thường được tiến hành bằng động cơ xoay có gắn vải mềm thấm nước hoặc một chất ăn mòn.
- buffing attachment
- đồ gá đánh bóng
- buffing attachment
- phụ tùng đánh bóng
- buffing compound
- thuốc đánh bóng
- buffing cone
- côn đánh bóng
- buffing machine
- máy đánh bóng
- buffing oil
- dầu đánh bóng
- buffing wheel
- đĩa đánh bóng
- buffing wheel
- đĩa đánh bóng bọc vải
- rag buffing wheel
- đĩa đánh bóng
- rag buffing wheel
- đĩa đánh bóng bọc vải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ