-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Thay đổi khác nhau==========Thay đổi khác nhau=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khác==========khác==========khác nhau==========khác nhau=====- =====đa dạng=====+ =====đa dạng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.==========Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Unlike in nature or qualities; varied.==========Unlike in nature or qualities; varied.=====19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ