• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'n&#601;:t</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Trì trệ, ì, chậm chạp=====
    =====Trì trệ, ì, chậm chạp=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====mất hoạt tính=====
    =====mất hoạt tính=====
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    ::[[inert]] [[aggregate]]
    Dòng 22: Dòng 18:
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.=====
    =====Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.=====
    =====Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.=====
    =====Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.=====
    =====Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.=====

    19:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.
    Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.

    Oxford

    Adj.
    Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.
    Sluggish,slow.
    Inertly adv. inertness n. [Liners inert- (as IN-(1), ars ART(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X