-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'fest</font>'''/==========/'''<font color="red">in'fest</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::cái giừơng lúc nhúc rệp::cái giừơng lúc nhúc rệp- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.==========Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.==========(of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- infest : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ